Thực đơn
Christian Vieri Thống kê sự nghiệpThành tích câu lạc bộ | Giải VĐQG | Cúp | Khác | Châu lục | Tổng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | CLB | Hạng | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn |
Ý | VĐQG | Coppa Italia | UEFA Super Cup | Châu Âu | Tổng | |||||||
1991–92 | Torino | Serie A | 6 | 1 | 1 | 1 | – | 0 | 0 | 7 | 2 | |
1992–93 | 1 | 0 | 1 | 0 | – | 0 | 0 | 2 | 0 | |||
1992–93 | Pisa | Serie B | 18 | 2 | 0 | 0 | – | – | 18 | 2 | ||
1993–94 | Ravenna | 32 | 12 | 0 | 0 | – | – | 32 | 12 | |||
1994–95 | Venezia | 29 | 11 | 0 | 0 | – | – | 29 | 11 | |||
1995–96 | Atalanta | Serie A | 19 | 7 | 2 | 2 | – | – | 21 | 9 | ||
1996–97 | Juventus | 23 | 8 | 5 | 1 | 1 | 1 | 8 | 4 | 37 | 14 | |
Tây Ban Nha | VĐQG | Copa del Rey | Supercopa | Châu Âu | Tổng | |||||||
1997–98 | Atlético Madrid | La Liga | 24 | 24 | 1 | 0 | – | 7 | 5 | 32 | 29 | |
Ý | VĐQG | Coppa Italia | Supercoppa | Châu Âu | Tổng | |||||||
1998–99 | Lazio | Serie A | 22 | 12 | 2 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 28 | 14 |
1999–2000 | Inter Milan | 201 | 13 | 5 | 5 | – | – | 25 | 18 | |||
2000–01 | 27 | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 1 | 32 | 19 | ||
2001–02 | 25 | 22 | 1 | 0 | – | 2 | 3 | 28 | 25 | |||
2002–03 | 23 | 24 | 0 | 0 | – | 14 | 3 | 37 | 27 | |||
2003–04 | 22 | 13 | 1 | 0 | – | 9 | 4 | 32 | 17 | |||
2004–05 | 27 | 13 | 3 | 3 | – | 6 | 1 | 36 | 17 | |||
2005–06 | A.C. Milan | 8 | 1 | 1 | 1 | – | 5 | 0 | 14 | 2 | ||
Pháp | VĐQG | Coupe de France | Coupe de la Ligue | Châu Âu | Tổng | |||||||
2005–06 | Monaco | Ligue 1 | 7 | 3 | 0 | 0 | 2 | 1 | 2 | 1 | 11 | 5 |
Ý | VĐQG | Coppa Italia | Supercoppa | Châu Âu | Tổng | |||||||
2006–07 | Atalanta | Serie A | 7 | 2 | 0 | 0 | – | – | 7 | 2 | ||
2007–08 | Fiorentina | 26 | 6 | 1 | 0 | – | 12 | 3 | 39 | 9 | ||
2008–09 | Atalanta | 9 | 2 | 0 | 0 | – | – | 9 | 2 | |||
Tổng | Ý | 344 | 167 | 23 | 14 | 1 | 1 | 65 | 20 | 433 | 202 | |
Tây Ban Nha | 24 | 24 | 1 | 0 | — | 7 | 5 | 32 | 29 | |||
Pháp | 7 | 3 | 0 | 0 | 2 | 1 | 2 | 1 | 11 | 5 | ||
Tổng sự nghiệp | 375 | 194 | 24 | 14 | 3 | 2 | 74 | 26 | 476 | 236 |
Đội tuyển bóng đá quốc gia Ý | ||
---|---|---|
Năm | Số lần ra sân | Số bàn thắng |
1997 | 7 | 2 |
1998 | 7 | 6 |
1999 | 5 | 2 |
2000 | 1 | 0 |
2001 | 2 | 0 |
2002 | 8 | 5 |
2003 | 6 | 4 |
2004 | 7 | 3 |
2005 | 6 | 1 |
Tổng cộng | 49 | 23 |
Vieri – bàn thắng cho đội tuyển Ý[16] | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
1. | 29 tháng 3 năm 1997 | Sân vận động Nereo Rocco, Trieste, Ý | Moldova | 2–0 | 3–0 | Vòng loại World Cup 1998 |
2. | 29 tháng 10 năm 1997 | Sân vận động Dynamo, Moskva, Nga | Nga | 0–1 | 1–1 | Vòng loại World Cup 1998 |
3. | 11 tháng 6 năm 1998 | Parc Lescure, Bordeaux, Pháp | Chile | 1–0 | 2–2 | World Cup 1998 |
4. | 17 tháng 6 năm 1998 | Sân vận động Mosson, Montpellier, France | Cameroon | 2–0 | 3–0 | World Cup 1998 |
5. | 3–0 | |||||
6. | 23 tháng 6 năm 1998 | Stade de France, Saint-Denis, Pháp | Áo | 1–0 | 2–1 | World Cup 1998 |
7. | 27 tháng 6 năm 1998 | Sân vận động Vélodrome, Marseille, Pháp | Na Uy | 1–0 | 1–0 | World Cup 1998 |
8. | 5 tháng 9 năm 1998 | Sân vận động Anfield, Liverpool, Anh | Wales | 0–2 | 0–2 | Vòng loại Euro 2000 |
9. | 5 tháng 6 năm 1999 | Sân vận động Renato Dall'Ara, Bologna, Ý | Wales | 1–0 | 4–0 | Vòng loại Euro 2000 |
10. | 8 tháng 9 năm 1999 | Sân vận động San Paolo, Naples, Ý | Đan Mạch | 2–0 | 2–3 | Vòng loại Euro 2000 |
11. | 3 tháng 6 năm 2002 | Sapporo Dome, Sapporo, Nhật Bản | Ecuador | 1–0 | 2–0 | World Cup 2002 |
12. | 2–0 | |||||
13. | 8 tháng 6 năm 2002 | Sân vận động bóng đá Kashima, Kashima, Nhật Bản | Croatia | 1–0 | 1–2 | World Cup 2002 |
14. | 18 tháng 6 năm 2002 | Sân vận động Daejeon World Cup, Daejeon, Hàn Quốc | Hàn Quốc | 0–1 | 2–1 | World Cup 2002 |
15. | 20 tháng 11 năm 2002 | Sân vận động Adriatico, Pescara, Ý | Thổ Nhĩ Kỳ | 1–1 | 1–1 | Giao hữu |
16. | 29 tháng 3 năm 2003 | Sân vận động Renzo Barbera, Palermo, Ý | Phần Lan | 1–0 | 2–0 | Vòng loại Euro 2004 |
17. | 2–0 | |||||
18. | 20 tháng 8 năm 2003 | Sân vận động Gottlieb Daimler, Stuttgart, Đức | Đức | 0–1 | 0–1 | Giao hữu |
19. | 11 tháng 10 năm 2003 | Sân vận động Oreste Granillo, Reggio Calabria, Ý | Azerbaijan | 1–0 | 4–0 | Vòng loại Euro 2004 |
20. | 18 tháng 2 năm 2004 | Sân vận động Renzo Barbera, Palermo, Italy | Cộng hòa Séc | 1–0 | 2–2 | Giao hữu |
21. | 31 tháng 3 năm 2004 | Sân vận động Municipal de Braga, Braga, Bồ Đào Nha | Bồ Đào Nha | 1–1 | 1–2 | Giao hữu |
22. | 28 tháng 4 năm 2004 | Sân vận động Luigi Ferraris, Genoa, Ý | Tây Ban Nha | 1–1 | 1–1 | Giao hữu |
23. | 12 tháng 10 năm 2005 | Sân vận động Via del Mare, Lecce, Ý | Moldova | 1–0 | 2–1 | Vòng loại World Cup 2006 |
Thực đơn
Christian Vieri Thống kê sự nghiệpLiên quan
Christian Christian Eriksen Christian Pulisic Christian Benteke Christian Atsu Christian Bale Christian Vieri Christian de Castries Christian III của Đan Mạch và Na Uy Christian FuchsTài liệu tham khảo
WikiPedia: Christian Vieri http://pensieridisport.com/2013/07/12/bobo-vieri-f... http://www.rsssf.com/miscellaneous/europa-poy97.ht... http://www.rsssf.com/miscellaneous/europa-poy99.ht... http://www.rsssf.com/miscellaneous/fifa-awards.htm... http://www.rsssf.com/miscellaneous/vieri-intlg.htm... http://www.rsssf.com/players/vieri-in-ec.html http://www.footballdatabase.eu/football.joueurs.ch... http://id.loc.gov/authorities/names/n2004040069 http://d-nb.info/gnd/135703298 http://eu-football.info/_player.php?id=22201